요리

🍚 순두부계란장 레시피 🍳 | 베트남 사람도 반한 초간단 반찬 만들기"!

binajo 2025. 4. 17. 17:46

🍚 외국에서도 쉽게 만드는, 베트남 사람들도 좋아할 밥도둑 반찬!
Công thức trứng sốt đậu hũ non dễ làm, hợp khẩu vị người Việt

집에서도 간단하게 만들 수 있으면서, 베트남 사람들도 좋아할 만큼 감칠맛 나는 한국 반찬을 소개할게요!
Ngay cả khi sống ở nước ngoài, bạn vẫn có thể dễ dàng làm món này tại nhà.

오늘은 순두부와 반숙계란으로 만드는 초간단 밥도둑 레시피예요.
Hôm nay chúng ta sẽ làm món đậu hũ non và trứng lòng đào cực kỳ đơn giản nhé!

🥢 1. 반찬 소개 | Giới thiệu món ăn

완성된 순두부계란장

✅ 냉장고에 넣어두면 언제든 꺼내 먹기 좋아요!
✅ Luôn sẵn sàng trong tủ lạnh, tiện lợi khi đói bụng!

순두부계란장은 비빔밥, 덮밥처럼 활용 가능한 최고의 반찬이에요.
Món trứng sốt đậu hũ non này cực kỳ phù hợp cho cơm trộn hoặc cơm trắng!

🧺 2. 재료 준비 | Chuẩn bị nguyên liệu

재료전체샷

✅ 준비된 순두부, 반숙계란, 부추 등
✅ Các nguyên liệu đã chuẩn bị: đậu hũ non, trứng lòng đào, hẹ v.v.

  • 순두부 (đậu hũ non): 부드럽고 고소한 콩으로 만든 식재료
    → Đậu hũ non mềm mại, béo ngậy từ đậu nành
  • 반숙계란 (trứng lòng đào): 흰자는 익고 노른자는 부드러운 상태
    → Trứng lòng đào: lòng trắng chín, lòng đỏ mềm mịn
  • 달래/부추/쪽파/양파 (hẹ / hành lá / hành hương / hành tây): 향을 더하고 식감을 살리는 채소
    → Các loại rau thơm giúp món ăn thêm hấp dẫn

🧄 3. 양념장 만들기 | Cách pha nước sốt

준비된 재료 | Nguyên liệu pha nước sốt:

  • 부추 1줌 (또는 달래, 쪽파 가능) | Một nắm hẹ (hoặc thay bằng hành lá, hành hương)
  • 고춧가루 2스푼 | 2 muỗng ớt bột Hàn Quốc
  • 다진 마늘 1스푼 | 1 muỗng tỏi băm
  • 물엿 3스푼 (또는 꿀, 올리고당 가능) | 3 muỗng mật ngô (hoặc mật ong, siro)
  • 참기름 2스푼 | 2 muỗng dầu mè
  • 간장 150ml | 150ml nước tương
  • 물 150ml | 150ml nước lọc
  • 볶음 깨 1스푼 | 1 muỗng mè rang
부추 썰기 마늘 추가 고춧가루 추가
간장 붓기 물 추가 물엿 추가
참기름 추가 볶음깨 추가 완성된 양념장

✅ 모든 재료를 고루 섞은 후, 뚜껑을 덮고 냉장고에서 최소 1시간 이상 숙성시켜 주세요!
✅ Trộn đều tất cả nguyên liệu và ướp lạnh ít nhất 1 tiếng!

🍽️ 4. 최종 요리 | Hoàn thành

✅ 따뜻한 밥 위에 순두부계란장을 올려 덮밥처럼 드세요!
✅ Ăn kèm với cơm nóng như món cơm trộn sẽ rất tuyệt vời!

숙성된 순두부계란장은 따뜻한 밥과 환상의 조합이에요!
Sự kết hợp giữa cơm nóng và món trứng sốt đậu hũ non thực sự tuyệt vời!

📝 요약 | Tóm tắt

  • ✅ 조리시간: 10분 + 냉장 숙성 1시간
    ⏳ Thời gian nấu: 10 phút + ướp lạnh ít nhất 1 giờ
  • ✅ 추천 상황: 출근 전 미리 만들어두기, 간단 저녁 반찬
    📦 Thích hợp chuẩn bị trước khi đi làm hoặc cho bữa tối đơn giản
  • ✅ 활용: 비빔밥, 도시락 반찬, 밥 반찬 등 다양하게 활용 가능
    🍱 Dùng cho cơm trộn, cơm hộp hoặc ăn kèm đều ngon

 

 

한국어 & 베트남어 단어

한국어(영문) 베트남어(한글) 뜻(한국어) 뜻(베트남어)
순두부 (Sundubu) Đậu hũ non (따오 후 논) 부드럽고 고소한 콩으로 만든 부드러운 두부 Đậu hũ mềm mại, béo ngậy từ đậu nành
반숙계란 (Bansuk gyeran) Trứng lòng đào (쯩 롱 다오) 흰자는 익고 노른자는 반쯤 익은 달걀 Lòng trắng chín, lòng đỏ mềm mịn
부추 (Buchu) Hẹ (헤) 향신채로 사용되는 채소 Một loại rau thơm thường dùng trong món ăn
달래 (Dallae) Hành hương (한 흐엉) 봄철에 나는 향긋한 채소 Một loại rau thơm vào mùa xuân
쪽파 (Jjokpa) Hành lá (한 라) 향긋하고 부드러운 작은 파 Một loại hành nhỏ, thơm và mềm
양파 (Yangpa) Hành tây (한 떠이) 다목적 조리용 채소 Một loại rau củ đa dụng
고춧가루 (Gochugaru) Ớt bột Hàn Quốc (엇 보트 한꿕) 한국식 매운 고추를 말려 빻은 가루 Bột ớt đỏ cay đặc trưng của Hàn Quốc
다진 마늘 (Dajin maneul) Tỏi băm (떠이 빰) 잘게 썬 마늘 Tỏi được băm nhỏ
물엿 (Mullyeot) Mật ngô (멛 응오) 옥수수 시럽 Siro làm từ bắp
꿀 (Kkul) Mật ong (멛 옹) 벌꿀 Mật ong nguyên chất
올리고당 (Olligodang) Siro (시로) 당분이 적은 시럽 Siro ít đường
참기름 (Chamgireum) Dầu mè (자우 매) 고소한 향을 내는 참깨 기름 Dầu được ép từ mè (vừng)
볶음깨 (Bokkeumkkae) Mè rang (메 랑) 볶은 참깨 Mè đã rang thơm
간장 (Ganjang) Nước tương (눅 뜨엉) 콩으로 만든 발효된 소스 Xì dầu từ đậu nành
물 (Mul) Nước lọc (눅 럭) 식수용 물 Nước uống sạch
마트 (Mateu) Siêu thị (쎄우 티) 식료품과 생필품을 파는 대형 매장 Nơi bán thực phẩm và đồ dùng thiết yếu
가격 (Gagyeok) Giá cả (자 까) 상품이나 서비스의 금전적 가치 Giá trị tiền tệ của sản phẩm hay dịch vụ
할인 (Harin) Giảm giá (지암 자) 정가보다 가격을 낮춰 판매하는 것 Việc bán giảm giá so với giá gốc
신선하다 (Sinseonhada) Tươi mới (뜨어이 머이) 채소나 고기가 신선하고 상한 곳이 없는 상태 Tình trạng thực phẩm tươi mới, không hư hỏng
식재료 (Sikjaeryo) Nguyên liệu nấu ăn (응우옌 리에우 나우 안) 요리에 사용하는 기본 재료 Nguyên liệu cơ bản để nấu ăn